10/07/2014
Tài nguyên - Môi trường
Từ ngày 1/1/2017 đến 12/5/2017
STT
|
Mã số HS
|
Họ tên trên hồ sơ
|
Địa chỉ
|
Ngày nhận HS
|
Ngày hẹn trả KQ
|
Ngày trả KQ của PCM
|
29
|
TNH28A.1542
|
Nguyễn Văn Vương
|
TK 68, TTNT
|
12/5
|
26/5
|
|
28
|
TNH29A.1517
|
CSKD Thục Hương
|
TTNT
|
10/5
|
24/5
|
|
27
|
TNH28A.1247
|
Trạm KS biên phòng
|
Lóng sập
|
27/4
|
8/5
|
|
26
|
TNH28A.1012
|
Thăm dò sét sản xuất gạch
|
Mường Sang
|
18/4
|
25/4
|
24/4
|
25
|
TNH28A.1011
|
Khu du lịch sinh thái Dải Yếm
|
Mường Sang
|
18/4
|
25/4
|
24/4
|
24
|
TNH28A.544
|
Chống quá tải trạm biến áp
|
Bảo tàng - Đội 70
|
4/4
|
11/4
|
11/4
|
23
|
TNH28A.543
|
Chống quá tải trạm biến áp
|
Bản Bun - Bảo tàng
|
4/4
|
11/4
|
11/4
|
22
|
TNH28A.542
|
Chống quá tải trạm biến áp
|
Đội 69- Chiềng đi
|
4/4
|
11/4
|
11/4
|
21
|
TNH28A.541
|
Chống quá tải trạm biến áp
|
Gỗ - Ngoại thương
|
4/4
|
11/4
|
11/4
|
20
|
TNH28A.540
|
Chống quá tải trạm biến áp
|
Công Đoàn- Ngoại thương
|
4/4
|
11/4
|
11/4
|
19
|
TNH28A.538
|
Chống quá tải trạm biến áp
|
Chiềng Đi- Bó Nhàng
|
4/4
|
11/4
|
11/4
|
18
|
TNH28A.505
|
ND Tư nhân Thái Phương
|
TK 30/4, Chiềng Sơn
|
30/3
|
6/4
|
5/4
|
17
|
TNH28A.504
|
Công trình thủy lợi cấp nước sinh hoạt
|
Đông Sang
|
30/3
|
6/4
|
5/4
|
16
|
TNH28A.503
|
Công trình thủy lợi cấp nước sinh hoạt
|
Mường Sang
|
30/3
|
6/4
|
5/4
|
15
|
TNH28A.502
|
Công trình thủy lợi cấp nước sinh hoạt
|
Chiềng Sơn
|
30/3
|
6/4
|
5/4
|
14
|
TNH28A.373
|
Công trình thủy lợi
|
Đông Sang
|
17/3
|
23/3
|
23/3
|
13
|
TNH28A. 170306.289
|
HTX nấm Thảo Nguyên
|
TK1, Mường Sang
|
6/3
|
13/3
|
3/10
|
12
|
|
DA SC thác Dải Yếm
|
Mường Sang
|
24/2
|
3/3
|
1/3
|
11
|
TNH28A.170223.207
|
NH TMCP An Bình
|
TTMC
|
23/2
|
2/3
|
1/3
|
10
|
TNH29A.130
|
HKD Hoàng Văn Ngoan
|
TTNT
|
8/2
|
22/2
|
20/2
|
9
|
TNH28A.57
|
Điện SH Dân Quân, Tân Hợp
|
Tân Hợp
|
11/1
|
18/1
|
16/1
|
8
|
TNH28A.55
|
Điện SH Suối Khoang, Tân Hợp
|
Tân Hợp
|
11/1
|
18/1
|
16/1
|
7
|
TNH29A.170109.37
|
Vật tư Nông nghiệp Nhân Giang
|
Chiềng Sơn
|
9/1
|
23/1
|
19/1
|
6
|
TNH29A.170109.36
|
Cửa hàng gas
|
TTMC
|
9/1
|
23/1
|
19/1
|
5
|
TNH29A.170109.35
|
Xây dựng Km70
|
TTNT
|
9/1
|
23/1
|
19/1
|
4
|
TNH28A.170109.34
|
Cửa hàng XD số 3 Phiêng Luông
|
Phiêng Luông
|
9/1
|
16/1
|
13/1
|
3
|
TNH28A.170103.4
|
Đường GT bản Suối Khoang
|
Tân Hợp
|
3/1
|
10/1
|
9/1
|
2
|
TNH28A.170103.3
|
Đường GT bản Pơ Nang
|
Tân Hợp
|
3/1
|
10/1
|
9/1
|
1
|
TNH28A.170103.2
|
Đường GT bản Nà Sánh
|
Tân Hợp
|
3/1
|
10/1
|
9/1
|