10/07/2014
Tư pháp
Tổng hợp trong ngày 1/1/2017 - 12/5/2017
STT
|
HỌ VÀ TÊN HS
|
ĐỊA CHỈ
|
NGÀY NHẬN HS
|
NGÀY HẸN TRẢ KQ
|
LỆ PHÍ
|
112
|
Đồng Thị Thanh
|
|
11/5
|
|
12.000
|
111
|
Trần Ngọc Khánh
|
|
11/5
|
|
8.000
|
110
|
Nguyễn Thị Thu
|
|
11/5
|
|
4.000
|
109
|
Bùi Thị Huế
|
Hưng Yên
|
11/5
|
|
4.000
|
108
|
Giàng Lao Ly
|
Yên Châu
|
10/5
|
|
-
|
107
|
Phạm Thị Hương Giang
|
Phòng GD
|
4/5
|
|
12.000
|
106
|
Vũ Thị Thu Hoài
|
Phòng GD
|
3/5
|
|
18.000
|
105
|
Phạm Thị Hương Giang
|
Phòng GD
|
3/5
|
|
24.000
|
104
|
Nguyễn Thị Cỏn
|
TTMC
|
3/5
|
|
12.000
|
103
|
Nguyễn Thị Oanh
|
Phòng Nông nghiệp
|
25/4
|
25/4
|
9.000
|
102
|
Long Trung Thành
|
Thanh tra Huyện
|
25/4
|
25/4
|
6.000
|
101
|
Cứ A Sáng
|
CN VPĐK
|
25/4
|
25/4
|
30.000
|
100
|
Nguyễn Thị Bẩy
|
|
25/4
|
25/4
|
6.000
|
99
|
Đoàn Thị Hiếu
|
Huyện ủy
|
25/4
|
25/4
|
12.000
|
98
|
Cứ A Sáng
|
CN VPĐK
|
24/4
|
24/4
|
50.000
|
97
|
Lê Đô Luân
|
Phòng Nội vụ
|
24/4
|
24/4
|
2.000
|
96
|
Hà Trung Chiến
|
Huyện ủy
|
24/4
|
24/4
|
8.000
|
95
|
Đặng Đình Thanh
|
BQL DA ĐT XD
|
24/4
|
24/4
|
8.000
|
94
|
Nguyễn Thị Trang
|
VP HĐND - UBND
|
17/4
|
17/4
|
4.000
|
93
|
Cứ A Sáng
|
VPĐK Đất đai
|
17/4
|
17/4
|
30.000
|
92
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
BQL DA ĐT XD
|
17/4
|
17/4
|
18.000
|
91
|
Ngô Thị Kim Tuyền
|
TTNTMC
|
17/4
|
17/4
|
2.000
|
90
|
Đặng Thị Vân
|
BQL DA ĐT XD
|
17/4
|
17/4
|
4.000
|
89
|
Phạm Xuân Định
|
TK 10, TTMC
|
13/4
|
13/4
|
6.000
|
88
|
Tráng A Vang
|
Ban Dân vận HU
|
12/4
|
12/4
|
24.000
|
87
|
Đỗ Việt Anh
|
Phòng Nội vụ
|
11/4
|
11/4
|
6.000
|
86
|
Nguyễn Hồng hạnh
|
BQL DA ĐT XD
|
11/4
|
11/4
|
35.000
|
85
|
Nguyễn Thị như
|
Phòng Tư pháp
|
11/4
|
11/4
|
12.000
|
84
|
Đinh Thị Hiệp
|
Hua păng
|
11/4
|
11/4
|
10.000
|
83
|
Vì Thị Hoa
|
Phòng Văn hóa TT
|
10/4
|
10/4
|
6.000
|
82
|
Đoàn Thị Hiếu
|
Huyện ủy
|
7/4
|
7/4
|
10.000
|
81
|
Trần Thị Hưng
|
Tân Lập
|
5/4
|
5/4
|
2.000
|
80
|
Đinh Thị Hường
|
Phòng VH
|
5/4
|
5/4
|
9.000
|
79
|
Phạm Kim Thành
|
Trạm Khuyến Nông
|
4/4
|
4/4
|
76.000
|
78
|
Nguyễn Thế Ninh
|
BQL DA ĐT XD
|
4/4
|
4/4
|
14.000
|
77
|
Phạm Minh Tâm
|
BTC Huyện Ủy
|
3/4
|
3/4
|
6.000
|
76
|
Lường Văn Khắt
|
|
29/3
|
29/3
|
10.000
|
75
|
Nguyễn Thị Oanh
|
|
29/3
|
29/3
|
2.000
|
74
|
Vũ Thị Hiên
|
BQL DA ĐT XD
|
28/3
|
28/3
|
10.000
|
73
|
Hoàng Trọng Nguyên
|
LĐLĐ huyện
|
27/3
|
27/3
|
52.000
|
72
|
Nguyễn Thị Thủy
|
TTMC
|
27/3
|
27/3
|
4.000
|
71
|
Nguyễn Duy Quang
|
Hội ND huyện
|
27/3
|
27/3
|
98.000
|
70
|
Lê Thị Hường
|
TTNTMC
|
27/3
|
27/3
|
8.000
|
69
|
Vũ Thị Hiên
|
BQL DA ĐT XD
|
27/3
|
27/3
|
20.000
|
68
|
Hoàng Trọng Nguyên
|
LĐLĐ huyện
|
24/3
|
24/3
|
65.000
|
67
|
Phùng Lưu Ly
|
Phòng Văn hóa TT
|
23/3
|
23/3
|
14.000
|
66
|
Đinh Hồng Phượng
|
Vân Hồ
|
23/3
|
23/3
|
56.000
|
65
|
Lường Văn Khắt
|
Tân Lập
|
22/3
|
22/3
|
4.000
|
64
|
Nguyễn Quốc Tuyển
|
Thanh tra Huyện
|
22/3
|
22/3
|
4.000
|
63
|
Ngô Tất Thắng
|
Phòng TC - KH
|
22/3
|
22/3
|
4.000
|
62
|
Hoàng Trọng Nguyên
|
LĐLĐ huyện
|
22/3
|
22/3
|
18.000
|
61
|
Hoàng Trọng Nguyên
|
LĐLĐ huyện
|
22/3
|
22/3
|
92.000
|
60
|
Lê Vũ Quang
|
|
21/3
|
21/3
|
6.000
|
59
|
Nguyễn Thị Hường
|
TTMC
|
20/3
|
20/3
|
12.000
|
58
|
Phạm Thị Thảo
|
Hội khuyến học
|
20/3
|
20/3
|
16.000
|
57
|
Tòng Thị Dịu
|
Mường Sang
|
20/3
|
20/3
|
10.000
|
56
|
Phạm Thanh Hà
|
Mường Sang
|
20/3
|
20/3
|
36.000
|
55
|
Trương Thanh Huyền
|
VP UBND huyện
|
20/3
|
20/3
|
10.000
|
54
|
Phạm Ngọc Tuấn
|
TK 7, Chiềng Sơn
|
20/3
|
20/3
|
5.000
|
53
|
Nguyễn Quốc Tuyển
|
TK 13, TTMC
|
17/3
|
17/3
|
20.000
|
52
|
Lê Khởi
|
Phòng Nội vụ
|
16/3
|
16/3
|
25.000
|
51
|
Lò Anh Đông
|
Ban Dân vận HU
|
16/3
|
16/3
|
10.000
|
50
|
Đỗ Trí Dũng
|
VP UBND huyện
|
14/3
|
14/3
|
22.000
|
49
|
Tráng Thị Đua
|
Hội LHPN huyện
|
13/3
|
13/3
|
40.000
|
48
|
Lê Thị Hường
|
TTNTMC
|
13/3
|
13/3
|
4.000
|
47
|
Nguyễn Văn Duy
|
Phòng Nông nghiệp
|
8/3
|
8/3
|
32.000
|
46
|
Đỗ Việt Anh
|
Phòng Văn hóa TT
|
8/3
|
8/3
|
4.000
|
45
|
Trương Thanh Huyền
|
VP UBND huyện
|
7/3
|
7/3
|
14.000
|
44
|
Nguyễn Thị Bích Liên
|
VP UBND huyện
|
7/3
|
7/3
|
4.000
|
43
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Phòng KTHT
|
6/3
|
6/3
|
10.000
|
42
|
Lê Thị Doan
|
TTNTMC
|
3/3
|
3/3
|
4.000
|
41
|
Đỗ Việt Anh
|
Phòng Văn hóa TT
|
3/3
|
3/3
|
16.000
|
40
|
Trần Quốc Nam
|
TK 10, TTMC
|
3/3
|
3/3
|
6.000
|
39
|
Nguyễn Thế Ninh
|
BQLDA ĐTXD
|
3/3
|
3/3
|
15.000
|
38
|
Hà Văn Chuyền
|
Tân Lập
|
1/3
|
1/3
|
10.000
|
37
|
Phùng Lưu Ly
|
Phòng Văn hóa TT
|
1/3
|
1/3
|
81.000
|
36
|
Hồ Mạnh Thắng
|
VP UBND huyện
|
1/3
|
1/3
|
75.000
|
35
|
Vì Việt Anh
|
Hua păng
|
1/3
|
1/3
|
32.000
|
34
|
Phạm Thanh Hòa
|
Thanh tra Huyện
|
1/3
|
1/3
|
20.000
|
33
|
Nguyễn Trung Thành
|
TTPTQĐ
|
28/2
|
28/2
|
24.000
|
32
|
Hà Văn Hoàn
|
Phòng Văn hóa TT
|
28/2
|
28/2
|
8.000
|
31
|
Đỗ Xuân Phúc
|
TTMC
|
27/2
|
27/2
|
22.000
|
30
|
Đỗ Xuân Trường
|
Chi cục Thống kê
|
24/2
|
24/2
|
16.000
|
29
|
Nguyễn Thạch Lỏi
|
TTNTMC
|
22/2
|
22/2
|
32.000
|
28
|
Hà Thị Liên
|
TTNTMC
|
22/2
|
22/2
|
30.000
|
27
|
Cứ A Sáng
|
VP ĐK đất đai
|
21/2
|
21/2
|
6.000
|
26
|
Hà Văn Thịnh
|
Phòng KTHT
|
21/2
|
21/2
|
2.000
|
25
|
Lại Thị Hiền
|
Phiêng Luông
|
21/2
|
21/2
|
18.000
|
24
|
Đỗ Văn Thái
|
TTMC
|
17/2
|
17/2
|
2.000
|
23
|
Hồ Thị Lê Na
|
TTNTMC
|
16/2
|
16/2
|
2.000
|
22
|
Nguyễn T Tuyết Nhung
|
Phòng LĐ
|
15/2
|
15/2
|
8.000
|
21
|
Nguyễn T Tuyết Nhung
|
Phòng LĐ
|
14/2
|
14/2
|
10.000
|
20
|
Nguyễn T Lan Hương
|
Phòng KTHT
|
14/2
|
14/2
|
36.000
|
19
|
Diệp
|
Chi cục TK
|
13/2
|
13/2
|
27.000
|
18
|
Nguyễn Quang Huy
|
TTNTMC
|
7/2
|
7/2
|
12.000
|
17
|
Đặng Huyền Trang
|
Phòng Văn hóa TT
|
7/2
|
7/2
|
8.000
|
16
|
Long Trung Thành
|
Thanh tra Huyện
|
6/2
|
6/2
|
10.000
|
15
|
Nguyễn Trung Kiên
|
TTMC
|
6/2
|
6/2
|
110.000
|
14
|
Bàn Văn Cường
|
|
6/2
|
6/2
|
2.000
|
13
|
Trương Xuân Việt
|
BQLDA ĐTXD
|
6/2
|
6/2
|
20.000
|
12
|
Đinh Thị Hà
|
TK 10, TTMC
|
12/1
|
12/1
|
4.000
|
11
|
Phạm Minh Thái
|
TK 84/85, TTNT
|
17/1
|
17/1
|
44.000
|
10
|
Phạm Kim Thành
|
Trạm Khuyến Nông
|
16/1
|
16/1
|
32.000
|
9
|
Trần Mạnh Tuấn
|
TTMC
|
12/1
|
12/1
|
10.000
|
8
|
Lê Thanh Hải
|
Chi Cục Thuế
|
11/1
|
11/1
|
260.000
|
7
|
Nguyễn Thế Ninh
|
BQLDA ĐTXD
|
10/1
|
10/1
|
25.000
|
6
|
Tếnh Thị Páo
|
Yên Châu
|
6/1
|
6/1
|
4.000
|
5
|
Lường Tiến Quynh
|
Hội Nông dân
|
6/1
|
6/1
|
6.000
|
4
|
Lường Văn Thỏa
|
BQLDD TĐC
|
4/1
|
4/1
|
181.000
|
3
|
Vì Thị Liên
|
Bó Sập, L.Sập
|
3/1
|
3/1
|
16.000
|
2
|
Trần Thanh Hường
|
|
3/1
|
3/1
|
8.000
|
1
|
Mùi Thị Lệ
|
|
3/1
|
3/1
|
6.000
|