| |
26/04/2014
Xây dựng
Tổng hợp trong ngày 1/1/2017 - 12/5/2017
STT
|
Mã số HS
|
Họ tên trên hồ sơ
|
Địa chỉ
|
Ngày nhận HS
|
Ngày hẹn trả KQ
|
|
|
86
|
XDH01A.1540
|
Đặng Thị Loan
|
TK 14, TTMC
|
11/5
|
1/6
|
|
85
|
XDH01A.1528
|
Trần Thị Mỹ
|
TK40,TTNT
|
11/5
|
1/6
|
|
84
|
XDH01A.1505
|
Nguyễn Thị Hồng
|
TK 8, TTMC
|
9/5
|
30/5
|
|
83
|
XDH01A.1485
|
Nguyến Cát Chính
|
TK cơ quan, TTNT
|
8/5
|
29/5
|
|
82
|
XDH01A.1403
|
Nguyễn Thị sáu
|
TK BV2, TTNT
|
5/5
|
27/5
|
|
81
|
XDH01A.1393
|
Phạm Văn Vỹ
|
TK 14, TTMC
|
4/5
|
26/5
|
|
80
|
XDH01A.1221
|
Đỗ Thị Thọ
|
Tk Bản Mòn
|
26/4
|
19/5
|
|
79
|
XDH01A.1218
|
Vũ Thị Nhinh
|
TK 19/8, TTNT
|
26/4
|
19/5
|
|
78
|
XDH01A.1214
|
Đỗ Thị Hợp
|
TK 8, TTMC
|
25/4
|
18/5
|
|
77
|
XDH01A.1046
|
Nguyễn ĐỨc Học
|
TK 8, TTMC
|
24/4
|
17/5
|
|
76
|
XDH01A.1045
|
Phan Tiến Điền
|
Tk 6, TTMC
|
24/4
|
17/5
|
|
75
|
XDH01A.1034
|
Lê Thị Xuyến
|
TK 10, TTMC
|
20/4
|
15/5
|
|
74
|
XDH01A.1033
|
Lê Văn Thành
|
TK 12, TTMC
|
20/4
|
15/5
|
|
73
|
XDH01A.1000
|
Trần Minh Hiệp
|
TK Khí tượng
|
17/4
|
10/5
|
|
72
|
XDH01A.970
|
Nguyễn Thị Liên
|
TK 11, TTMC
|
14/4
|
8/5
|
|
71
|
XDH01A.960
|
Nguyễn Thị Hoàng Yến
|
TK 13, TTMC
|
12/4
|
4/5
|
|
70
|
XDH01A.959
|
Lê Xuân Hùng
|
TK 9, TTMC
|
12/4
|
4/5
|
|
69
|
XDH01A.754
|
Trần Thị Oanh
|
Tk 9, TTMC
|
12/4
|
4/5
|
|
68
|
XDH01A.753
|
Nguyễn Thị Gấm
|
Tk 13, TTMC
|
12/4
|
4/5
|
|
67
|
XDH01A.732
|
Lê Thị Hương
|
TK 9, TTMC
|
10/4
|
3/5
|
|
66
|
XDH01A.731
|
Lê Thanh Sơn
|
TK 11, TTMC
|
10/4
|
3/5
|
|
65
|
XDH01A.730
|
Hoàng Thị Tâm
|
Tk Bản Mòn
|
10/4
|
3/5
|
|
64
|
XDH01A.729
|
Vì Văn Tạo
|
Tk Bản Mòn
|
10/4
|
3/5
|
|
63
|
XDH01A.578
|
Vũ Hồng Phong
|
TK 4, TTMC
|
7/4
|
28/4
|
|
62
|
XDH01A.577
|
Nguyễn Hùng Vỹ
|
TK 14, TTMC
|
7/4
|
28/4
|
|
61
|
XDH01A.576
|
Nguyễn Văn Đô
|
TK 14, TTMC
|
7/4
|
28/4
|
|
60
|
XDH01A.575
|
Phạm ĐÌnh Thường
|
TK 5, TTMC
|
7/4
|
28/4
|
|
59
|
XDH01A.573
|
Trần Văn Sơn
|
TK Vườn Đào, TTNT
|
7/4
|
28/4
|
|
58
|
XDH01A.572
|
Đỗ Quang Tuấn
|
TTNTMC
|
7/4
|
28/4
|
|
57
|
XDH01A.571
|
Trương Thị Giang
|
TK 40, TTNT
|
7/4
|
28/4
|
|
56
|
XDH01A.570
|
Nguyễn Mạnh Khánh
|
TK BV2, TTNT
|
7/4
|
28/4
|
|
55
|
XDH01A.569
|
Trần Vinh Quang
|
TTNTMC
|
7/4
|
28/4
|
|
54
|
XDH01A.565
|
Hoàng May Trang
|
TK 9, TTMC
|
5/4
|
26/4
|
|
53
|
XDH01A.564
|
Vũ Quang Khải
|
TK6, TTMC
|
5/4
|
26/4
|
|
52
|
XDH01A.558
|
Trần Thị Hòa
|
TK 11, TTMC
|
4/4
|
25/4
|
|
51
|
XDH01A.539
|
Đào Đức mạnh
|
TK Nhà nghỉ, TTNT
|
4/4
|
25/4
|
|
50
|
XDH01A.436
|
Trần Văn Tâm
|
TK 12, TTMC
|
24/3
|
17/4
|
|
49
|
XDH01A.432
|
Lê Thị Thảo
|
TTMC
|
24/3
|
17/4
|
|
48
|
XDH01A.431
|
Lường Văn Tương
|
TK 4, TTMC
|
24/3
|
17/4
|
|
47
|
XDH01A.430
|
Dương Minh Chính
|
TK 10, TTMC
|
24/3
|
17/4
|
|
46
|
XDH01A.429
|
Đỗ Thị Hương
|
TK 4, TTMC
|
23/3
|
14/4
|
|
45
|
XDH01A.382
|
Nguyễn Quang Khải
|
TTNTMC
|
20/3
|
10/4
|
|
44
|
XDH01A.381
|
Dương Văn Phong
|
TK 4, TTMC
|
20/3
|
10/4
|
|
43
|
XDH01A.378
|
Nguyễn Thị Quý
|
TK 12, TTMC
|
17/3
|
31/3
|
|
42
|
|
|
|
|
|
|
41
|
XDH01A.371
|
Tuấn Thị Anh
|
TK 10, TTMC
|
17/3
|
31/3
|
|
40
|
XDH01A.370
|
Tăng Thị Thanh Oanh
|
TK 10, TTMC
|
17/3
|
31/3
|
|
39
|
XDH01A.369
|
Phạm Thị Nguyễn
|
TK 5, TTMC
|
17/3
|
31/3
|
|
38
|
XDH01A.368
|
Lường Thị Mâng
|
TK 11, TTMC
|
17/3
|
31/3
|
|
37
|
XDH01A.362
|
Trần Thị Tường Vi
|
Tk 6, TTMC
|
16/3
|
30/3
|
|
36
|
XDH01A.361
|
Đặng Hữu Quản
|
TK 14, TTMC
|
16/3
|
30/3
|
|
35
|
XDH01A.360
|
Nguyễn Ngọc Vinh
|
TK Nhà nghỉ, TTNT
|
16/3
|
30/3
|
|
34
|
XDH01A.359
|
Bùi Văn Xô
|
TK 13, TTMC
|
16/3
|
30/3
|
|
33
|
XDH01A.355
|
Lê Thị Điểm
|
TK 12, TTMC
|
15/3
|
29/3
|
|
32
|
XDH01A.353
|
Ngô Thanh Bình
|
TK 12, TTMC
|
15/3
|
29/3
|
|
31
|
XDH02B.340
|
Đỗ Thị Hợp
|
TK 8, TTMC
|
14/3
|
28/3
|
|
30
|
XDH01A.339
|
Lê Minh Đông
|
TK 68, TTNT
|
14/3
|
4/4
|
|
29
|
XDH01A.338
|
Nguyễn Kiên Trường
|
TK 12, TTMC
|
14/3
|
4/4
|
|
28
|
XDH01A.337
|
Lê Thị Tuyết
|
TK 4, TTMC
|
14/3
|
4/4
|
|
27
|
XDH05A.317
|
Cục dự trữ Nhà nước Khu vực Tây Bắc
|
TK Bó Bun, TTNT
|
13/3
|
10/4
|
|
26
|
XDH01A.294
|
Nguyễn Văn Phi
|
TkBV 2, TTNT
|
7/3
|
27/3
|
|
25
|
XDH01A.267
|
Đào Quang Thắng
|
TK Khí tượng
|
3/3
|
24/3
|
|
24
|
XDH01A.261
|
Hà Văn Tùy
|
TK 70, TTNT
|
|
24/3
|
|
23
|
XDH02B.259
|
Phạm Đình Thường
|
TK 5, TTMC
|
2/3
|
16/3
|
|
22
|
XDH01A.258
|
Nguyễn Đức Sơn
|
TK 14, TTMC
|
2/3
|
23/3
|
|
21
|
XDH01A.242
|
Lê Thị Hào
|
TK 12, TTMC
|
1/3
|
22/3
|
|
20
|
XDH01A.219
|
Nguyễn thị Dóc
|
TK 1, TTMC
|
24/2
|
17/3
|
|
19
|
XDH01A.218
|
Nguyễn Bá Nghị
|
TK 13, TTMC
|
24/2
|
17/3
|
|
18
|
XDH01A.203
|
Hoàng Văn Thiệu
|
TK 67, TTNTMC
|
23/2
|
16/3
|
|
17
|
XHD01C.
|
Công ty TNHH NL Mộc Châu xanh
|
TTNTMC
|
22/2
|
5/4
|
|
16
|
XDH01A.202
|
Nguyễn Hùng Vỹ
|
TK 14, TTMC
|
22/2
|
15/3
|
|
15
|
XDH01A.195
|
Thái Bá Sinh
|
TK 3, TTMC
|
22/2
|
15/3
|
|
14
|
XDH01A.182
|
Vũ Văn Thúy
|
TTNTMC
|
20/2
|
13/3
|
|
13
|
XDH01A.181
|
Trần Đình Tuyến
|
TTMC
|
20/2
|
13/3
|
|
12
|
XDH01A.180
|
Đỗ Thị Hương
|
TTNTMC
|
20/2
|
13/3
|
|
11
|
XDH01A.178
|
Trần Thị Phượng
|
TTNTMC
|
20/2
|
13/3
|
|
10
|
XDH01A.158
|
Nguyễn Thị Tốt
|
TTMC
|
15/2
|
8/3
|
|
9
|
XDH01A.155
|
Nguyễn Quốc Bình
|
TTMC
|
14/2
|
7/3
|
|
8
|
XDH01A.144
|
Bùi Duy Tiến
|
TTMC
|
13/2
|
6/3
|
|
7
|
XDH01A.142
|
Cao Ngọc Yên
|
TTMC
|
13/2
|
6/3
|
|
6
|
XDH01A.170119.87
|
Nguyễn Trọng Lượng
|
TK 32, TTNTMC
|
19/1
|
15/2
|
|
5
|
XDH01A.170118.81
|
Nguyễn Thị Lệ
|
TK 8, TTMC
|
18/1
|
14/2
|
|
4
|
XDH01A.170109.40
|
Lê Thị Hiền
|
TK 19/8, TTNT
|
9/1
|
3/2
|
|
3
|
XDH01A.170106.26
|
Nguyễn Thị Lệ
|
TK 8, TTMC
|
6/1
|
26/1
|
|
2
|
XDH01A.170106.25
|
Đặng Minh Tuyến
|
TTNTMC
|
6/1
|
26/1
|
|
1
|
XDH01A.170104.9
|
Vũ Văn Thúy
|
TTNTMC
|
4/1
|
24/1
|
|
|